Có 2 kết quả:
較量 jiào liàng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄤˋ • 较量 jiào liàng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pit oneself against sb
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pit oneself against sb
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble
Bình luận 0