Có 2 kết quả:

較量 jiào liàng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄤˋ较量 jiào liàng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pit oneself against sb
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pit oneself against sb
(2) to compete with sb
(3) contest
(4) battle
(5) to haggle
(6) to quibble

Bình luận 0